--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rough out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
truce
:
sự ngừng bắnto ask for a truce yêu cầu ngừng bắntruce breaker người vi phạm lệnh ngừng bắn
+
mitrailleuse
:
súng máy
+
discordance
:
sự bất hoà; mối bất hoà
+
sư nữ
:
Female bonze, Buddhist nun
+
ậm ạch
:
Labouring, ploughing, ploddingxe bò ậm ạch lên dốcthe cart laboured up the slopecông việc làm cứ ậm ạch mãithe job keeps plodding on